DDC
| 515.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp :. Giải tích, / T.2 / : Nguyễn Đình Trí; Trần Việt Dũng, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Xuân Thảo (Tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày phép tính giải tích của hàm một biến và hàm nhiều biến: Số thực, hàm một biến, giới hạn và liên tục, đạo hàm và vi phân, các định lí về hàm khả vi và áp dụng, tích phân không xác định... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Dũng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10115622-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15760 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | 8A2F2BF5-3AE6-4EB2-BC02-1B413B0840AE |
---|
005 | 202202100940 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040055729|c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220210102037|bvulh|c20220210102019|dvulh|y20191016092035|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.0711|bN576 - T819 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp :. |pT.2 / : |bGiải tích, / |cNguyễn Đình Trí; Trần Việt Dũng, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Xuân Thảo (Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày phép tính giải tích của hàm một biến và hàm nhiều biến: Số thực, hàm một biến, giới hạn và liên tục, đạo hàm và vi phân, các định lí về hàm khả vi và áp dụng, tích phân không xác định... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aTrần, Việt Dũng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10115622-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/161019d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115622
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10115623
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10115624
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10115625
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10115626
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
5
|
|
|
6
|
10115627
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
6
|
|
|
7
|
10115628
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
7
|
|
|
8
|
10115629
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
8
|
|
|
9
|
10115630
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
9
|
|
|
10
|
10115631
|
Kho sách chuyên ngành
|
515.0711 N576 - T819
|
Kế toán
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|