DDC 658.404
Tác giả CN Kerzner, Harold
Nhan đề Project management : A systems approach to planning, scheduling, and controlling / Harold Kerzner
Lần xuất bản Twelfth Edition
Thông tin xuất bản New Jersey : John Wiley, 2017
Mô tả vật lý 814 tr. ; 26 cm.
Từ khóa tự do Hệ thống
Từ khóa tự do Quản lý dự án
Từ khóa tự do Quy hoạch
Từ khóa tự do Quản trị kinh doanh
Từ khóa tự do Công nghệ thông tin
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10116318-27
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115935
00224
004D963B776-6F1C-4DE3-92D3-6DBB43C6557F
005202112150832
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9781119165354|c1.118.000 VNĐ
039|a20230819200853|bvulh|c20220117131633|dvulh|y20191120083251|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |aeng
044 |aenk
082 |a658.404|bK419 - H292
100 |aKerzner, Harold
245 |aProject management : |bA systems approach to planning, scheduling, and controlling / |cHarold Kerzner
250 |aTwelfth Edition
260 |aNew Jersey : |bJohn Wiley, |c2017
300 |a814 tr. ; |c26 cm.
653 |aHệ thống
653 |aQuản lý dự án
653 |aQuy hoạch
653|aQuản trị kinh doanh
653|aCông nghệ thông tin
691|aQuản trị kinh doanh
691|aCông nghệ thông tin
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116318-27
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119d/1thumbimage.jpg
890|a10|b1|c1|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10116318 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 1
2 10116319 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 2
3 10116320 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 3
4 10116321 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 4
5 10116322 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 5
6 10116323 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 6
7 10116324 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 7
8 10116325 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 8
9 10116326 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 9
10 10116327 Kho sách ngoại văn 658.404 K419 - H292 Quản trị kinh doanh 10