|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15976 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | DAD6E582-1752-444F-ACAA-A02EF0794229 |
---|
005 | 202112211355 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118657010|c3.902.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117131634|bvulh|c20220117131601|dvulh|y20191122140340|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.404|bK419 - H292 |
---|
100 | |aKerzner, Harold |
---|
245 | |aProject management best practices : |bAchieving global excellence / |cHarold Kerzner |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aHoboken, N.J : |bJohn Wiley & Sons, |c2014 |
---|
300 | |a775 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aQuản lý dự án |
---|
653 | |aĐảm bảo chất lượng |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116683 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/221219v/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116683
|
Kho sách ngoại văn
|
658.404 K419 - H292
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào