|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16250 |
---|
002 | 48 |
---|
004 | E057676B-ECC8-4D69-B5B9-555AFA55FE0B |
---|
005 | 202201131109 |
---|
008 | 220113s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781510461710|c1.396.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819183110|bvulh|c20220209133123|dvulh|y20200310154552|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a641.5 |bF749 - D249 |
---|
100 | |aFoskett, David |
---|
245 | |aPractical cookery : |bFor lever 2 commis chef apprentices and NVQS / |cDavid Foskett, Patricia Paskins, Neil Rippington, Steve Thorpe |
---|
250 | |a14th Edition |
---|
260 | |aLondon : |bHodder Education, |c2019 |
---|
300 | |a640 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aPractical cookery |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
653 | |aNấu ăn |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aPaskins, Patricia |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10117006, 10117056 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 1/07012020v/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117006
|
Kho sách ngoại văn
|
641.5 F749 - D249
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10117056
|
Kho sách ngoại văn
|
641.5 F749 - D249
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|