DDC
| 420.08 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Bửu |
Nhan đề
| Những câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp : Tài liệu tự học tiếng Anh / Hà Văn Bửu, Hà Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc các câu cốt lỗi và từ vựng về chủ đề mà bạn muốn nói. |
Từ khóa tự do
| Những câu tiếng Anh thông dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thu Hà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10102735-6, 10107934, 10107958, 10110213 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(5): 20200088-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5739 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | A635A00E-CD57-47E6-8E3D-DE457F24A935 |
---|
005 | 202202151439 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215143923|bvulh|c20220215143648|dvulh|y20180104104153|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a420.08|bH11 - B985 |
---|
100 | |aHà, Văn Bửu |
---|
245 | |aNhững câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp : |bTài liệu tự học tiếng Anh / |cHà Văn Bửu, Hà Thu Hà |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2000 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho bạn đọc các câu cốt lỗi và từ vựng về chủ đề mà bạn muốn nói. |
---|
653 | |aNhững câu tiếng Anh thông dụng |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aHà, Thu Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10102735-6, 10107934, 10107958, 10110213 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(5): 20200088-92 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/04012018/nhungcautienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102735
|
Kho sách chuyên ngành
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
Hạn trả:13-02-2023
|
|
2
|
10102736
|
Kho sách chuyên ngành
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
3
|
20200088
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
4
|
20200089
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
5
|
20200090
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
6
|
20200091
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
7
|
20200092
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
8
|
10107934
|
Kho sách chuyên ngành
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10107958
|
Kho sách chuyên ngành
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10110213
|
Kho sách chuyên ngành
|
420.08 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|