|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23792 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F29DEB8-9B59-4353-9457-6BC0A2F9DD3D |
---|
005 | 202311181444 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045723746|c180000 |
---|
039 | |y20231118144428|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.704092|bĐ182 - K991 |
---|
100 | |aĐặng, Xuân Kỳ |
---|
110 | |aHọc viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
110 | |aViện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng |
---|
245 | |aHồ Chí Minh Biên niên tiểu sử. |nTập 10 : |b1967 - 1969 / |cĐặng Xuân Kỳ - tổng ch.b. ; Song Thành - phó tổng ch.b. ; |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ ba, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a412 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121672 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/18/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121672
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.704092 Đ182 - K991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào