DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Folse, Keith S |
Nhan đề
| Great writing 1 : Great sentences for great paragraphs / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass : Heinle/Cengage Learning, 2014 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Writing 1 |
Tác giả(bs) CN
| Muchmore-Vokoun, April |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10111112, 10116195-204 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14535 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | E6DCB11B-C2F7-4256-9691-C9DAF102B1EC |
---|
005 | 202211021344 |
---|
008 | 211228s2014 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781285194882|c362.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163757|bvulh|c20221102134405|dvulh|y20190225165020|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.2|bK286 |
---|
100 | |aFolse, Keith S |
---|
245 | |aGreat writing 1 : |bGreat sentences for great paragraphs / |cKeith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |a Boston, Mass : |bHeinle/Cengage Learning, |c2014 |
---|
300 | |a269 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aKỹ năng viết |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aWriting 1 |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aMuchmore-Vokoun, April |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10111112, 10116195-204 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/250219d/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111112
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10116195
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10116196
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10116197
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10116198
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
Hạn trả:26-05-2024
|
|
6
|
10116199
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
10116200
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10116201
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10116202
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10116203
|
Kho sách ngoại văn
|
428.2 K286
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|