DDC
| 490 |
DDC
| |
Tác giả CN
| スリーエーネットワーク 編著 |
Nhan đề
| みんなの日本語初級 : 2 教え方の手引き / スリーエーネットワーク 編著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : スリーエーネットワーク |
Mô tả vật lý
| 242 tr. |
Tóm tắt
| Giáo trình ôn thi năng lực tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Nhật bản học |
Môn học
| Nhật bản học |
Môn học
| Nhật Bản học |
Tác giả(bs) CN
| 松本紀子 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 10200029 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 170 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 1C7B9AB8-C1FA-485B-A16E-20803EEFD067 |
---|
005 | 202110121347 |
---|
008 | 211012s ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4-87217-058-X|c1200円 |
---|
039 | |a20211012134655|btamnt|c20211008151613|dvulh|y20171027161352|zhoaitm |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a490 |
---|
082 | |bY49-2349 |
---|
100 | |aスリーエーネットワーク 編著 |
---|
245 | |aみんなの日本語初級 : |b2 教え方の手引き / |cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク |
---|
300 | |a242 tr. |
---|
520 | |aGiáo trình ôn thi năng lực tiếng Nhật |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a松本紀子 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 10200029 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/0610/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200029
|
Kho sách Nhật Bản
|
490 Y49 - Y234
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào