DDC
| 617.51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Triều Việt |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn tai mũi họng |
Nhan đề
| Giáo trình tai mũi họng : Dành cho sinh viên y đa khoa, răng hàm mặt, y học dự phòng / Nguyễn Triều Việt, Dương Hữu Nghị |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2022 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung quyển giáo trình được sắp xếp theo 3 chương: đại cương, các bệnh tai mũi họng thường gặp và các cấp cứu tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| Tai mũi họng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Hữu Nghị |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121768-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23382 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 3A5D8C43-E821-4BB6-9EA4-53CF8096A668 |
---|
005 | 202311211524 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046654377|c105000 |
---|
039 | |a20231121152500|bvulh|y20231031111433|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.51|bN576 - V666 |
---|
100 | |aNguyễn, Triều Việt |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn tai mũi họng |
---|
245 | |aGiáo trình tai mũi họng : |bDành cho sinh viên y đa khoa, răng hàm mặt, y học dự phòng / |cNguyễn Triều Việt, Dương Hữu Nghị |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung quyển giáo trình được sắp xếp theo 3 chương: đại cương, các bệnh tai mũi họng thường gặp và các cấp cứu tai mũi họng |
---|
653 | |aTai mũi họng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
700 | |aDương, Hữu Nghị |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121768-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/31/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121768
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.51 N576 - V666
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121769
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.51 N576 - V666
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121770
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.51 N576 - V666
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|