DDC
| 615.1071 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Thị Mỹ Duyên |
Nhan đề
| Giáo trình một số dạng thuốc đặc biệt : Dùng cho sinh viên dược / Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình "Một số dạng thuốc đặc biệt" thuộc kiến thức ngành, cung cấp kiến thức tổng quát về các dạng thuốc đặc biệt như thuốc phóng thích kéo dài, thuốc trị liệu qua da, pellet, thuốc tác dụng tại đích, thuốc nổi, thuốc khí dung và thuốc dùng cho trẻ em và người già. |
Từ khóa tự do
| Thuốc đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102961, 20102964 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18503 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E52FF3AC-1F1C-4C13-851A-6EE572E94BC8 |
---|
005 | 202404051255 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046641100|c155.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240405125548|btanht|c20230619150615|dvulh|y20210607100127|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1071|bH987 - D988 |
---|
100 | |aHuỳnh, Thị Mỹ Duyên |
---|
245 | |aGiáo trình một số dạng thuốc đặc biệt : |bDùng cho sinh viên dược / |cHuỳnh Thị Mỹ Duyên |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình "Một số dạng thuốc đặc biệt" thuộc kiến thức ngành, cung cấp kiến thức tổng quát về các dạng thuốc đặc biệt như thuốc phóng thích kéo dài, thuốc trị liệu qua da, pellet, thuốc tác dụng tại đích, thuốc nổi, thuốc khí dung và thuốc dùng cho trẻ em và người già. |
---|
653 | |aThuốc đặc biệt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102961, 20102964 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102961
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1071 H987 - D988
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20102964
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
615.1071 H987 - D988
|
Dược
|
4
|
|
|
|
|
|
|