|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5988 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74394E29-182A-4418-B97A-B2F7200A533F |
---|
005 | 201801091425 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619153210|bvulh|c20211225160322|dvulh|y20180109142516|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bD812 - C496 |
---|
100 | |aDư, Quang Châu |
---|
245 | |aNăng Lượng Cảm Xạ Học Với Năng Lượng Sinh Học Rèn Luyện Kỹ Năng Năng Lượng Cảm Xạ / |cDư Quang Châu, Trần Văn Ba |
---|
250 | |aH. |
---|
260 | |bThanh Niên, |c2002 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aNăng Lượng Cảm Xạ Học |
---|
653 | |aNăng Lượng Sinh Học |
---|
653 | |aRèn Luyện Kỹ Năng Năng Lượng Cảm Xạ |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aTrần, Văn Ba |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100160 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018m/kynangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100160
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 D812 - C496
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào