|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19882 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C02BD585-248B-41BF-B1B1-C141BA05FD74 |
---|
005 | 202312260957 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231226095716|btanht|c20230613180853|dvulh|y20220804093605|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bĐ631 - H678 |
---|
100 | |aĐỗ, Đình Hồ |
---|
110 | |aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Y. Bộ môn hóa sinh |
---|
245 | |aHóa sinh lâm sàng / |cĐỗ Đình Hồ, Đông Thị Hoài An, Nguyễn Thị Hảo... |
---|
260 | |aTP.HCM : |bY học, |c2010 |
---|
300 | |a278 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aĐông, Thị Hoài An |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hảo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122665 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/4/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122665
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 Đ631 - H678
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|