DDC
| 347.597002632 |
Tác giả TT
| Quốc hội |
Nhan đề
| Bộ luật tố tụng dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2018 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quy định chung về nhiệm vụ và hiệu lực của Bộ luật tố tụng dân sự, những nguyên tắc cơ bản, thẩm quyền của toà án, cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng, thành phần giải quyết vụ việc dân sự... |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật tố tụng dân sự |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10112967-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15569 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 01A214AE-C9D6-4CB4-B957-F1CB5CAE266E |
---|
005 | 202406171323 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111656|c70.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240617132333|btanht|c20231111160416|dvulh|y20190815095328|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a347.597002632|bB662 - L926 |
---|
110 | |aQuốc hội |
---|
245 | |aBộ luật tố tụng dân sự :|bCó hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2018 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quy định chung về nhiệm vụ và hiệu lực của Bộ luật tố tụng dân sự, những nguyên tắc cơ bản, thẩm quyền của toà án, cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng, thành phần giải quyết vụ việc dân sự... |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật tố tụng dân sự |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10112967-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/150819d/bo luat to tung dan su_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b30|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112969
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597002632 B662 - L926
|
Luật
|
3
|
|
|
2
|
10112970
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597002632 B662 - L926
|
Luật
|
4
|
Hạn trả:17-11-2024
|
|
3
|
10112971
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597002632 B662 - L926
|
Luật
|
5
|
Hạn trả:17-11-2024
|
|
4
|
10112967
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597002632 B662 - L926
|
Luật
|
1
|
|
|
5
|
10112968
|
Kho sách chuyên ngành
|
347.597002632 B662 - L926
|
Luật
|
2
|
Hạn trả:10-07-2023
|
|
|
|
|
|