DDC
| 959.779 |
Tác giả CN
| Trịnh, Hoài Đức |
Nhan đề
| Gia Định thành thông chí / Trịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng (dịch); Huỳnh Văn Tới (hiệu đính) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tổng hợp Đồng Nai, 2006 |
Mô tả vật lý
| 926 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Văn bản song song bằng tiếng Hán |
Tóm tắt
| Những nghiên cứu, ghi chép về lịch sử, văn hoá, vật sản, tập quán, phong tục, thành quách... của vùng đất Gia Định xưa, nay là Nam Bộ, Bản dịch mới có tổng hợp sai sót ở bản trước về địa danh, nhân danh, tên sản vật, ngữ nghĩa. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Gia Định |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Việt Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Tới |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104326 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7702 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C256B625-E148-4ED6-95AA-B8811D4C2DAA |
---|
005 | 201801191150 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190.000 VNĐ |
---|
039 | |y20180119115251|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a959.779|bT833 - D822 |
---|
100 | |aTrịnh, Hoài Đức |
---|
245 | |aGia Định thành thông chí / |cTrịnh Hoài Đức; Lý Việt Dũng (dịch); Huỳnh Văn Tới (hiệu đính) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |bTổng hợp Đồng Nai, |c2006 |
---|
300 | |a926 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aVăn bản song song bằng tiếng Hán |
---|
520 | |aNhững nghiên cứu, ghi chép về lịch sử, văn hoá, vật sản, tập quán, phong tục, thành quách... của vùng đất Gia Định xưa, nay là Nam Bộ, Bản dịch mới có tổng hợp sai sót ở bản trước về địa danh, nhân danh, tên sản vật, ngữ nghĩa. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aGia Định |
---|
700 | |aLý, Việt Dũng |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Tới |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104326 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/19012018/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104326
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.779 T833 - D822
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|