|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25834 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 73714BD7-C235-4804-B6C1-0412907341FB |
---|
005 | 202405131610 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240701170736|bvulh|c20240603142101|dvulh|y20240513161101|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bD132 |
---|
110 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng – Khoa Xét nghiệm Y học – Bộ môn Hóa sinh |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành hóa sinh : |bDành cho đối tượng cử nhân xét nghiệm y học / |cĐại học Quốc tế Hồng Bàng – Khoa Xét nghiệm Y học – Bộ môn Hóa sinh |
---|
260 | |bLưu hành nội bộ, |c2020 |
---|
300 | |a213 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aThực hành hóa sinh |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXét nghiệm y học |
---|
690 | |aHóa Sinh (MD2261) |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/xét nghiệm y học/bia/07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d4 |
---|
| |
|
|
|
|