|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25873 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DA0BE961-653D-45E4-9932-0F1EFC0F488C |
---|
005 | 202405211023 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049778308 |
---|
039 | |a20240521102307|bsvtt1|y20240521101812|zsvtt1 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92234|bV986 - N576 |
---|
100 | |aVũ, Thảo Ngọc |
---|
110 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
245 | |aCúc muộn : |btập truyện ngắn / |cVũ, Thảo Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a355tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |a Việt Nam |
---|
653 | |atruyện ngắn |
---|
653 | |avăn học hiện đại |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122677 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/quy/vungocthaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122677
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92234 V986 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào