|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25880 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 8A7A8AAF-167D-4E45-B058-392B999BB4FA |
---|
005 | 202405211100 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049841965 |
---|
039 | |y20240521110015|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a782.42162|bT883 - G433 |
---|
100 | |aTuấn Giang |
---|
110 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
245 | |aĐặc điểm dân ca mông, nùng, tày, thái : |bNghiên cứu / |cTuấn Giang |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2019 |
---|
300 | |a329 tr. : |btranh ảnh ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐề án bảo tồn phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aĐời sống dân ca các dân tộc miền núi phía Bắc |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122685 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/thơ/dddancathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122685
|
Kho sách chuyên ngành
|
782.42162 T883 - G433
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|