|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2BEB6599-F9B2-4B4B-87CB-026D93CABE81 |
---|
005 | 202405211325 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049777004 |
---|
039 | |y20240521132523|zsvtt1 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92214|bL111 - K456 |
---|
100 | |aLý, Thị Minh Khiêm |
---|
110 | |aLiên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
245 | |aCõi người : |bthơ / |cLý, Thị Minh Khiêm |
---|
260 | |aH:|b Hội Nhà Văn, |c2019 |
---|
300 | |a149tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |avăn học hiện đại |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122702 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/quy/nguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122702
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92214 L111 - K456
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào