DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thu Hằng |
Tác giả TT
| Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
Nhan đề
| Dược lực học / Trần Thị Thu Hằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Phương Đông, 2014 |
Mô tả vật lý
| 1052 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Quyển " Dược lực học" trong lần tái bản này được cập nhật nhiều thông tin mới, nhiều thuốc mới được bổ sung vào các chương như: tiểu đường, kháng sinh, thuốc tim mạch, thuốc hormone, thuốc trị ung thư, .... các chương còn lại cũng được hiệu chỉnh. |
Từ khóa tự do
| Dược lực học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100650 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20847 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | CED044A3-F5EC-476B-819F-5BA6EB74245A |
---|
005 | 202212190919 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619145844|bvulh|c20230613185805|dvulh|y20221219091938|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bT685 - H193 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thu Hằng |
---|
110 | |aĐại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn Dược lý |
---|
245 | |aDược lực học / |cTrần Thị Thu Hằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bPhương Đông, |c2014 |
---|
300 | |a1052 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aQuyển " Dược lực học" trong lần tái bản này được cập nhật nhiều thông tin mới, nhiều thuốc mới được bổ sung vào các chương như: tiểu đường, kháng sinh, thuốc tim mạch, thuốc hormone, thuốc trị ung thư, .... các chương còn lại cũng được hiệu chỉnh. |
---|
653 | |aDược lực học |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100650 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/19/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d37 |
---|
| |
|
|
|
|