DDC
| 332.6420321 |
Tác giả CN
| Quang, Hùng |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh Việt : Dictionary of stock market terms in English Vietnamese / Quang Hùng, Hồng Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2007 |
Mô tả vật lý
| 992 tr. ; cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121451 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23110 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | DA11AC96-D27C-4143-828E-02B59BD42876 |
---|
005 | 202310130852 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231013085240|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.6420321|bQ257 - H894 |
---|
100 | |aQuang, Hùng |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh Việt : |bDictionary of stock market terms in English Vietnamese / |cQuang Hùng, Hồng Hải |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2007 |
---|
300 | |a992 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121451 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/13/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121451
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.6420321 Q257 - H894
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào