DDC
| 610 |
Tác giả TT
| Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
Nhan đề
| Cảm xạ địa sinh học / Đại học Quốc tế Hồng Bàng, Trung tâm Cảm xạ địa Sinh học Dư Quang Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông Tin,2009 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Cảm xạ địa sinh học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20100141-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5970 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 3711B314-6FC5-4EB5-8A81-04CC2FA7F0AA |
---|
005 | 202112291631 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619144618|bvulh|c20211229163108|dvulh|y20180109132134|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bC172 |
---|
110 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
245 | |aCảm xạ địa sinh học /|cĐại học Quốc tế Hồng Bàng, Trung tâm Cảm xạ địa Sinh học Dư Quang Châu |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông Tin,|c2009 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aCảm xạ địa sinh học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20100141-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018m/camxathumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100141
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 C172
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20100142
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 C172
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
20100143
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 C172
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
20100144
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 C172
|
Dược
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào