DDC
| 495.91 |
Tác giả CN
| Smyth, David |
Nhan đề
| Hướng dẫn tự học tiếng Thái cho người mới bắt đầu : Giáo trình tự học hoàn chỉnh nhất / David Smyth, Nhân Văn (Biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tiếng Thái là một ngôn ngữ có thanh điệu và có hệ thống chữ viết riêng. Trong lần tái bản này, tập sách đã hoàn chỉnh hơn để cung cấp cho bạn đọc rèn luyện thành thạo 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Nội dung giáo trình bao gồm 15 bài đối thoại. Mỗi bài được xây dựng xung quanh một chủ đề với từ vựng, ngữ pháp và bài tập thực hành; trong đó từng phần được đánh dấu bằng những ký hiệu riêng mang ý nghĩ đặc trưng của nền văn hóa Thái.
Cuốn sách còn có thêm phần đáp án của bài tập và bảng mẫu tự chữ cái tiếng Thái. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái Lan |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100115 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CDC7CBB6-B61F-481A-A272-907D447603E6 |
---|
005 | 201710261350 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20171026135204|btanht|y20171026135120|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.91|bD249 |
---|
100 | |aSmyth, David |
---|
245 | |aHướng dẫn tự học tiếng Thái cho người mới bắt đầu : |bGiáo trình tự học hoàn chỉnh nhất / |cDavid Smyth, Nhân Văn (Biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a274 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTiếng Thái là một ngôn ngữ có thanh điệu và có hệ thống chữ viết riêng. Trong lần tái bản này, tập sách đã hoàn chỉnh hơn để cung cấp cho bạn đọc rèn luyện thành thạo 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Nội dung giáo trình bao gồm 15 bài đối thoại. Mỗi bài được xây dựng xung quanh một chủ đề với từ vựng, ngữ pháp và bài tập thực hành; trong đó từng phần được đánh dấu bằng những ký hiệu riêng mang ý nghĩ đặc trưng của nền văn hóa Thái.
Cuốn sách còn có thêm phần đáp án của bài tập và bảng mẫu tự chữ cái tiếng Thái. |
---|
653 | |aTiếng Thái Lan |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100115 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/tuhoctiengthaichonguoimoibatdauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100115
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.91 D249
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|