DDC
| 495.9 |
Tác giả CN
| Smyth, David |
Nhan đề
| Hướng dẫn tự học tiếng Thái cho người mới bắt đầu / David Smyth; Nhân văn (Biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tập sách hoàn chỉnh ra đời nhằm phục vụ các đọc giả có nhu cầu tìm hiểu, nói, đọc và viết tiếng Thái. Kể cả những người trước đây đã từng học qua ngôn ngữ này, nay muốn ôn lại và nâng cao thì “Tự học tiếng Thái” quả là một cẩm nang hữu dụng.
|
Từ khóa tự do
| Học tiếng Thái |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(8): 20100049-56 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5822 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60859A07-D372-4485-AE33-F5A3F779602D |
---|
005 | 201801051050 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180105105221|btanht|y20180105105131|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9|bD280 |
---|
100 | |aSmyth, David |
---|
245 | |aHướng dẫn tự học tiếng Thái cho người mới bắt đầu / |cDavid Smyth; Nhân văn (Biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a274 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aTập sách hoàn chỉnh ra đời nhằm phục vụ các đọc giả có nhu cầu tìm hiểu, nói, đọc và viết tiếng Thái. Kể cả những người trước đây đã từng học qua ngôn ngữ này, nay muốn ôn lại và nâng cao thì “Tự học tiếng Thái” quả là một cẩm nang hữu dụng.
|
---|
653 | |aHọc tiếng Thái |
---|
653 | |aTiếng Thái |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(8): 20100049-56 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/05012018t/tiengthaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100049
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100050
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100051
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100052
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100053
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100054
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100055
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100056
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9 D280
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào