DDC
| 616.0756 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Nhan đề
| Những xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng / Lê Xuân Trường |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Xét nghiệm hóa sinh đóng vai trò rất quan trọng đối với lâm sàng. Bên cạnh các xét nghiệm hóa sinh cơ bản được đề cập trong cuốn sách Hóa sinh lâm sàng của bộ môn hóa sinh, Đại học Y dược TP. HCM. thì cuốn sách "Những xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng" đề cập đến các xét nghiệm mới được phát hiện và ứng dụng vào chẩn đoán các bệnh lý nhiểm trùng và tiom mạch. |
Từ khóa tự do
| Xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Xét nghiệm lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Xét nghiệm hóa sinh hiện đại |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20101025-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7974 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2733C6CF-A56C-4CBB-86AD-8CEBE5F8BC2D |
---|
005 | 202207121323 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220712132255|bvulh|c20220602080523|dvulh|y20180123080407|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.0756|bL433 - T871 |
---|
100 | |aLê, Xuân Trường |
---|
245 | |aNhững xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng / |cLê Xuân Trường |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aXét nghiệm hóa sinh đóng vai trò rất quan trọng đối với lâm sàng. Bên cạnh các xét nghiệm hóa sinh cơ bản được đề cập trong cuốn sách Hóa sinh lâm sàng của bộ môn hóa sinh, Đại học Y dược TP. HCM. thì cuốn sách "Những xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng" đề cập đến các xét nghiệm mới được phát hiện và ứng dụng vào chẩn đoán các bệnh lý nhiểm trùng và tiom mạch. |
---|
653 | |aXét nghiệm |
---|
653 | |aXét nghiệm lâm sàng |
---|
653 | |aXét nghiệm hóa sinh hiện đại |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20101025-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 7/12/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101025
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0756 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
2
|
20101026
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0756 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
2
|
|
|
3
|
20101027
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0756 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
3
|
|
|
4
|
20101028
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0756 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
4
|
|
|
5
|
20101029
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.0756 L433 - T871
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
5
|
|
|
|
|
|
|