|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19287 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | C905C9AA-2A6B-440E-860E-AED00551EE56 |
---|
005 | 202211230854 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046639558|c50,000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619152054|bvulh|c20221123085452|dvulh|y20220316134906|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4761510711|bN576 - B661 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Bình |
---|
110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội |
---|
245 | |aKinh tế dược : |bTài liệu đào tạo đại học / |cNguyễn Thanh Bình; Nguyễn Thị Thanh Hương |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a155 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Hương |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 20200543-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/16/32thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200543
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
338.4761510711 N576 - B661
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
20200544
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
338.4761510711 N576 - B661
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
20200545
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
338.4761510711 N576 - B661
|
Dược
|
3
|
|
|
|
|
|
|