DDC
| 296.4 |
Tác giả CN
| Hastings, Selina |
Nhan đề
| Câu chuyện Kinh thánh / Selina Hastings; Minh Vi (Người dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tôn giáo, 2007 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Kinh Thánh là bộ sưu tập những cuốn sách do nhiều người khác nhau viết lại trong khoảng thời gian hơn 1.000 năm, từ 1.450 TCN. Kinh Thánh bao gồm hai phần: Cựu Ước và Tân Ước. Cựu Ước gồm nhiều tập sách ghi chép lịch sử của dân Do Thái thuở xưa. Còn Tân Ước chứa đựng lời của Đức Jesus và của các sứ đồ đầu tiên của Ngài, trong suốt thời gian 60 đến 70 năm.
Kinh Thánh gồm 66 cuốn sách, và gần giống một thư viện vì nó chứa đựng rất nhiều đề tài khác nhau, chẳng hạn như luật pháp, lịch sử, thơ văn, những lời giảng hay châm ngôn, nhật ký, và thư từ. |
Từ khóa tự do
| Chuyện Kinh thánh |
Từ khóa tự do
| Kinh Thánh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100138-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8149732D-DC1A-4F06-BF28-DA5394B09096 |
---|
005 | 201801251633 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180125163550|bhoaitm|c20171026164637|dtanht|y20171026164522|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a296.4|bH357 |
---|
100 | |aHastings, Selina |
---|
245 | |aCâu chuyện Kinh thánh / |cSelina Hastings; Minh Vi (Người dịch) |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTôn giáo, |c2007 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKinh Thánh là bộ sưu tập những cuốn sách do nhiều người khác nhau viết lại trong khoảng thời gian hơn 1.000 năm, từ 1.450 TCN. Kinh Thánh bao gồm hai phần: Cựu Ước và Tân Ước. Cựu Ước gồm nhiều tập sách ghi chép lịch sử của dân Do Thái thuở xưa. Còn Tân Ước chứa đựng lời của Đức Jesus và của các sứ đồ đầu tiên của Ngài, trong suốt thời gian 60 đến 70 năm.
Kinh Thánh gồm 66 cuốn sách, và gần giống một thư viện vì nó chứa đựng rất nhiều đề tài khác nhau, chẳng hạn như luật pháp, lịch sử, thơ văn, những lời giảng hay châm ngôn, nhật ký, và thư từ. |
---|
653 | |aChuyện Kinh thánh |
---|
653 | |aKinh Thánh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100138-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/cauchuyenkinhthanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100138
|
Kho sách chuyên ngành
|
428. H357
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100139
|
Kho sách chuyên ngành
|
428. H357
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|