DDC
| 617.6 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Lánh |
Nhan đề
| Phẫu thuật miệng gây tê nhổ răng
:. Dùng cho đào tạo bác sĩ răng hàm mặt, / 1 / : Lê Đức Lánh, Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn... |
Lần xuất bản
| 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bảng làm nền tảng cho nhận thức về phương pháp gây tê nhổ răng, đặc biệt các biện pháp can thiệp cho những bệnh nhân có cơ địa đặc biệt và xử trí các biến chứng trong gây tê nhổ răng |
Từ khóa tự do
| Gây tê |
Từ khóa tự do
| Nhổ răng |
Từ khóa tự do
| Phẫu thuật miệng |
Từ khóa tự do
| Răng hàm mặt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh Thiên Ân |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10104746 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8335 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 377C7337-DC95-460C-94F0-6E3608C386A9 |
---|
005 | 202202151002 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215100251|bvulh|c20220215095836|dvulh|y20180124152052|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a617.6 |
---|
100 | |aLê, Đức Lánh |
---|
245 | |aPhẫu thuật miệng gây tê nhổ răng
:. |p1 / : |bDùng cho đào tạo bác sĩ răng hàm mặt, / |cLê Đức Lánh, Lê Huỳnh Thiên Ân, Trần Quang Đôn... |
---|
250 | |a1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bảng làm nền tảng cho nhận thức về phương pháp gây tê nhổ răng, đặc biệt các biện pháp can thiệp cho những bệnh nhân có cơ địa đặc biệt và xử trí các biến chứng trong gây tê nhổ răng |
---|
653 | |aGây tê |
---|
653 | |aNhổ răng |
---|
653 | |aPhẫu thuật miệng |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aLê Huỳnh Thiên Ân |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10104746 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104746
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|