DDC
| 373.18 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống / Nguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Khánh Năm, Nguyễn Thị Quỳnh Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống. Một số kĩ năng sống cốt lõi: Kĩ năng tự nhận thức, kĩ năng xác định giá trị, xác định mục tiêu... |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hà |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(12): 10114788-97, 10118669-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15688 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 3D8AEC7F-993E-42EA-89B3-8DC079B8E635 |
---|
005 | 202112301100 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045439876|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231102090417|bvulh|c20211230110020|dvulh|y20190916123229|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a373.18|bN576 - B613 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Bình |
---|
245 | |aGiáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống / |cNguyễn Thanh Bình, Lê Thị Thu Hà, Đỗ Khánh Năm, Nguyễn Thị Quỳnh Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống. Một số kĩ năng sống cốt lõi: Kĩ năng tự nhận thức, kĩ năng xác định giá trị, xác định mục tiêu... |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aLê, Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(12): 10114788-97, 10118669-70 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/160919d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114788
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10114789
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10114790
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10114791
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10114792
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114793
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114794
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114795
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114796
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114797
|
Kho sách chuyên ngành
|
373.18 N576 - B613
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|