DDC 428.2407
Tác giả TT Cambridge ESOL
Nhan đề Cambridge IELTS 10 :. With answers, / 10 / : Cambridge ESOL
Thông tin xuất bản H. : Cambridge University Press, 2015
Mô tả vật lý 179 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ anh
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(15): 10200918-9, 10201228-37, 10202051-3
000 00000nam#a2200000u##4500
00111098
00237
0046C105C91-B4BF-4A81-9414-29C3FAF7BAA7
005202403210959
008211229s2015 vm eng
0091 0
020|a9781316602188|c183000
039|a20240321095912|bvulh|c20211229091606|dvulh|y20180319174235|zdiepbnh
041 |aEng
044 |aEnk
082 |a428.2407|bC178
110 |aCambridge ESOL
245 |aCambridge IELTS 10 :. |p10 / : |bWith answers, / |cCambridge ESOL
260 |aH. : |bCambridge University Press, |c2015
300 |a179 tr. ; |c24 cm.
520 |a Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
653 |aEnglish language
653 |aIELTS
653 |aLuyện thi tiếng anh
653|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ Anh
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(15): 10200918-9, 10201228-37, 10202051-3
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/14032018d/14thumbimage.jpg
890|a15|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10200918 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 1
2 10200919 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 2
3 10201228 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 3
4 10201229 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 4
5 10201230 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 5
6 10201231 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 6
7 10201232 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 7
8 10201233 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 8
9 10201234 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 9
10 10201235 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 10

Không có liên kết tài liệu số nào