DDC 428.2407
Tác giả TT Cambridge ESOL
Nhan đề Cambridge IELTS 12 :. General training with answers, / 12 / : Cambridge ESOL
Thông tin xuất bản H. : Cambridge University Press, 2017
Mô tả vật lý 143 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng anh
Từ khóa tự do Ngôn ngữ anh
Địa chỉ HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10113301-10
000 00000nam#a2200000u##4500
00115599
00236
004526E0A8F-D995-45B0-9E3B-FBDF2CC4DAF2
005202112290919
008211229s2017 vm eng
0091 0
039|a20211229091955|bvulh|c20211228141354|dvulh|y20190820142504|zdiepbnh
041 |aEng
044 |aEnk
082 |a428.2407|bC178
110 |aCambridge ESOL
245 |aCambridge IELTS 12 :. |p12 / : |bGeneral training with answers, / |cCambridge ESOL
260 |aH. : |bCambridge University Press, |c2017
300 |a143 tr. ; |c24 cm.
520 |a Cambridge IELTS từ 1 - 12 là nguồn lấy đề thi thử IELTS tốt nhất cho các bạn để làm quen với cấu trúc bài thi IELTS cũng như rèn luyện kiến thức IELTS trước khi bạn bước vào kỳ thi thực tế
653 |aEnglish language
653 |aIELTS
653 |aLuyện thi tiếng anh
653|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ anh
691|aNgôn ngữ Anh
691|aNgôn ngữ Anh
852|aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10113301-10
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/200819d/5thumbimage.jpg
890|a10|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10113301 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 1
2 10113302 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 2
3 10113303 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 3
4 10113304 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 4
5 10113305 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 5
6 10113306 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 6
7 10113307 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 7
8 10113308 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 8 Hạn trả:08-05-2024
9 10113309 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 9
10 10113310 Kho sách ngoại văn 428.2407 C178 Ngôn ngữ anh 10

Không có liên kết tài liệu số nào