DDC
| 618.92001 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thu Nhạn |
Nhan đề
| Cẩm nang điều trị nhi khoa / Nguyễn Thu Nhạn, Nguyễn Công Khanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1991 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Cẩm nang điều trị nhi khoa được xuất bản từ nhu cầu thực tế của ngành nhi khoa, cần có sự chuẩn hóa việc chẩn đoán, quy tắc hóa nội dung điều trị, hiện đại hóa và tiếp cận những thành tựu y học trên thế giới, phổ cập được trong điều kiện nước ta hiện nay.
Cẩm nang điều trị nhi khoa là cẩm nang cho các bác sĩ điều trị. Nội dung viết chủ yếu nhằm vào một số bệnh thông thường và có tỉ lệ mắc và chết cao ở trẻ em nước ta.
|
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang điều trị nhi khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20102482 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12418 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 136F498A-36F5-4A24-BB33-043202F94762 |
---|
005 | 202204251315 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613175912|bvulh|c20220425131516|dvulh|y20180417143527|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92001|bN576 - N576 |
---|
100 | |aNguyễn, Thu Nhạn |
---|
245 | |aCẩm nang điều trị nhi khoa / |cNguyễn Thu Nhạn, Nguyễn Công Khanh |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1991 |
---|
300 | |a462 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aCẩm nang điều trị nhi khoa được xuất bản từ nhu cầu thực tế của ngành nhi khoa, cần có sự chuẩn hóa việc chẩn đoán, quy tắc hóa nội dung điều trị, hiện đại hóa và tiếp cận những thành tựu y học trên thế giới, phổ cập được trong điều kiện nước ta hiện nay.
Cẩm nang điều trị nhi khoa là cẩm nang cho các bác sĩ điều trị. Nội dung viết chủ yếu nhằm vào một số bệnh thông thường và có tỉ lệ mắc và chết cao ở trẻ em nước ta.
|
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aCẩm nang điều trị nhi khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aNguyễn, Công Khanh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102482 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102482
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92001 N576 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|