DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Nhan đề
| Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công / Nguyễn Công Khanh |
Thông tin xuất bản
| Đại học sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Xã hội hiện đại luôn luôn vận động và biến đổi không ngừng, khoảng cách giữa các cá tính ngày càng xa, ranh giới giữa cái đúng cái saim cái thiện, cái ác, cái tốt, cái xấu rất mỏng manh, nên việc áp dụng những nguyên tắc ứng xử vào cuộc sống như thế nào để ít mắc sai lầm nhất, ứng phó kịp thời và có hiệu quả! |
Từ khóa tự do
| Mã số thành công |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật ứng xử |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110765-9, 10118691-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14361 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 412FD03E-EDB3-4BDB-B453-27B7DBFABB96 |
---|
005 | 202206141156 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978604549|c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220614115713|bvulh|c20220608133145|dvulh|y20190110170358|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a158.1|bN576 - K454 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Khanh |
---|
245 | |aNghệ thuật ứng xử và mã số thành công /|cNguyễn Công Khanh |
---|
260 | |bĐại học sư phạm,|c2017 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aXã hội hiện đại luôn luôn vận động và biến đổi không ngừng, khoảng cách giữa các cá tính ngày càng xa, ranh giới giữa cái đúng cái saim cái thiện, cái ác, cái tốt, cái xấu rất mỏng manh, nên việc áp dụng những nguyên tắc ứng xử vào cuộc sống như thế nào để ít mắc sai lầm nhất, ứng phó kịp thời và có hiệu quả! |
---|
653 | |aMã số thành công |
---|
653 | |aNghệ thuật ứng xử |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110765-9, 10118691-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/ũnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110765
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110766
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110767
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110768
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110769
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118691
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118692
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.1 N576 - K454
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|