DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Tạ, Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / Tạ Trường Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu về các nguyên lý kiến trúc công cộng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc công cộng |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Thiết kế công trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10111059, 10113437-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14485 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 3D99B128-CE38-4DC4-ADF0-8E896C0A4521 |
---|
005 | 202201171444 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231212093052|bvulh|c20220118102021|dvulh|y20190214152508|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a725|bT111 - X8 |
---|
100 | |aTạ, Trường Xuân |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / |cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aSách giới thiệu về các nguyên lý kiến trúc công cộng |
---|
653 | |aKiến trúc công cộng |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aThiết kế công trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10111059, 10113437-46 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/140219d/24thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111059
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
2
|
10113437
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
3
|
10113438
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
4
|
10113439
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
5
|
10113440
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
6
|
10113441
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
7
|
10113442
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
8
|
10113443
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
9
|
10113444
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
10
|
10113445
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 T111 - X8
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
|
|
|
|