DDC 495.1800711
Tác giả CN Khương, Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 4. T.2 / Khương Lệ Bình; Đổng Chính, Trương Quân; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
Thông tin xuất bản H. : Tổng hợp Tp.HCM, 2023
Mô tả vật lý 163 tr. ; 29 cm.
Tóm tắt Trình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Từ khóa tự do Trung Quốc học
Từ khóa tự do Giáo trình HSK
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Trung Quốc học
Môn học Viết tổng hợp 1
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Hồng (dịch)
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122088-90
000 00000nam#a2200000u##4500
00124442
00236
004C0491DCA-F950-480D-8392-75D42C41E4EA
005202401040842
008240104s2023 vm chi
0091 0
020 |a9786045884454|c238000
039|a20240104084227|bvulh|y20240104084159|zvulh
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a495.1800711|bK459 - B613
100 |aKhương, Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 4. |nT.2 / |cKhương Lệ Bình; Đổng Chính, Trương Quân; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
260 |aH. : |bTổng hợp Tp.HCM, |c2023
300 |a163 tr. ; |c29 cm.
520 |aTrình bày về từ vựng; phần ghép âm, chữ hán cho người mới bắt đầu học tiếng Trung.
653 |aTrung Quốc học
653 |aGiáo trình HSK
653 |aHSK
653|aTrung Quốc học
690 |aViết tổng hợp 1
691|aNgôn ngữ anh
691|aTrung Quốc học
700 |aNguyễn, Thị Minh Hồng (dịch)
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122088-90
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/5thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10122088 Kho sách chuyên ngành 495.1800711 K459 - B613 Ngôn ngữ anh 1
2 10122089 Kho sách chuyên ngành 495.1800711 K459 - B613 Ngôn ngữ anh 2
3 10122090 Kho sách chuyên ngành 495.1800711 K459 - B613 Ngôn ngữ anh 3

Không có liên kết tài liệu số nào