|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16248 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 1D882A96-9311-4D78-9A50-C59B017E124D |
---|
005 | 202201170909 |
---|
008 | 220117s2010 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788131727591|c3.040.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231109180024|bvulh|c20230819175717|dvulh|y20200310153956|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a004.6|bS941 - M278 |
---|
100 | |aSubramanian, Mani |
---|
245 | |aNetwork management : |bPrinciples and practice / |cMani Subramanian |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aChennai : |bPearson, |c2010 |
---|
300 | |a695 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aComputer networks |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10117054 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/thang 3/100320d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117054
|
Kho sách ngoại văn
|
004.6 S941 - M278
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào