DDC
| 693.8202184 |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu bê tông : Phần 1-2: Quy định chung - Thiết kế kết cấu chịu lửa |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quát tiêu chuẩn thiết kế kết cấu chịu lửa, các cơ sở thiết kế, các tính chất vật liệu, các quy trình thiết kế, số liệu tra bảng, bê tông cường độ cao (HSC) theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1992-1-2:2004 + AC:2008 |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kết cấu chịu nhiệt |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114231-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15650 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | A763B0CF-1997-4896-AB58-23DF9D49E969 |
---|
005 | 202201181057 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048217020|c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105735|bvulh|c20220118104655|dvulh|y20190827102847|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693.8202184|bV662 - K457 |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu bê tông : |bPhần 1-2: Quy định chung - Thiết kế kết cấu chịu lửa |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a130 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quát tiêu chuẩn thiết kế kết cấu chịu lửa, các cơ sở thiết kế, các tính chất vật liệu, các quy trình thiết kế, số liệu tra bảng, bê tông cường độ cao (HSC) theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1992-1-2:2004 + AC:2008 |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Kỹ thuật |
---|
653 | |aKết cấu chịu nhiệt |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114231-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114231
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.8202184 V662 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114232
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.8202184 V662 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114233
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.8202184 V662 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114234
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.8202184 V662 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114235
|
Kho sách chuyên ngành
|
693.8202184 V662 - K457
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|