DDC 346.59701602632
Tác giả TT Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam
Nhan đề Luật hôn nhân và gia đình / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Chính trị Quốc gia, 2016
Mô tả vật lý 99 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2014. Điểm mới đáng chú ý của luật này là tuổi kết hôn đối với nữ là từ đủ 18 tuổi trở lên và nam là từ đủ 20 tuổi trở lên (hiện hành nữ từ 18 tuổi trở lên, nam từ 20 tuổi trở lên). Đồng thời, cho phép sinh con bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản; cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Tiếp tục khẳng định Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính
Từ khóa tự do Pháp luật
Từ khóa tự do Luật hôn nhân và gia đình
Từ khóa tự do Văn bản pháp luật
Từ khóa tự do Luật
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100777-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
0011009
00233
00418AD7745-572F-4A33-928A-FB20BD24802A
005202201041627
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |c15.000 VNĐ
039|a20220915143229|bvulh|c20220104162729|dvulh|y20171124135900|ztanht
041 |avie
044 |avm
082 |a346.59701602632|bL926
110 |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam
245 |aLuật hôn nhân và gia đình / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam
260 |aTp. HCM : |bChính trị Quốc gia, |c2016
300 |a99 tr. ; |c19 cm.
520 |aLuật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2014. Điểm mới đáng chú ý của luật này là tuổi kết hôn đối với nữ là từ đủ 18 tuổi trở lên và nam là từ đủ 20 tuổi trở lên (hiện hành nữ từ 18 tuổi trở lên, nam từ 20 tuổi trở lên). Đồng thời, cho phép sinh con bằng các phương pháp hỗ trợ sinh sản; cho phép mang thai hộ vì mục đích nhân đạo. Tiếp tục khẳng định Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính
653 |aPháp luật
653 |aLuật hôn nhân và gia đình
653 |aVăn bản pháp luật
653|aLuật
691|aLuật
691|aLuật kinh tế
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100777-8
890|a2|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10100777 Kho sách chuyên ngành 346.59701602632 L926 Luật 1 Hạn trả:16-07-2024
2 10100778 Kho sách chuyên ngành 346.59701602632 L926 Luật 2

Không có liên kết tài liệu số nào