|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10269 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | 3B722BE7-BAF6-496E-97A5-E940550F73AC |
---|
005 | 202202160820 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220915143238|bvulh|c20220216082046|dvulh|y20180306152327|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a 344.59705377|bC963 |
---|
110 | |a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Luật lệ và sắc luật|bCục cảnh sát phòng cháy và chữa cháy |
---|
245 | |aNhững văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy và chữa cháy |
---|
250 | |a2 |
---|
260 | |aH. : |bCông an Nhân dân, |c2006 |
---|
300 | |a951 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aMột số kiến thức về phòng cháy, chữa cháy, phòng nổ nhằm thực hiện tốt trách nhiệm phòng cháy chữa cháy của mình. |
---|
653 | |aLuật phòng cháy chữa cháy |
---|
653 | |aPhòng cháy chữa cháy |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10106343 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106343
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59705377 C963
|
Luật
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào