DDC
| 332.642 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Gia |
Nhan đề
| Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán : Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Đặng Quang Gia |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Thị trường chứng khoán Việt Nam Đã được thành lập gần 7 năm, với bao sự thay đổi từ lúc sàn chứng khoán được thành lập. Sau một năm náo nhiệt, tới năm 2001 - 2005 thị trường chứng khoán Việt Nam bị đóng băng vì các lý do như mất niềm tin của nhà đầu tư trong nước , các công ty niêm yết trên sàn còn quá yếu, Việt Nam chưa gia nhập WTO, nên các quỹ và công ty nước ngoài chưa tin tưởng vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bây giờ tình hình đổi khác. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang thực hành |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(6): 20101604-8, 20101655 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10483 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 1CCD7F21-A3B8-493F-AD63-1D4DF8FFCDAD |
---|
005 | 202201121444 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220114095306|bvulh|c20220114095001|dvulh|y20180308104835|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.642|bD212 - G346 |
---|
100 | |aĐặng, Quang Gia |
---|
245 | |aCẩm nang thực hành thị trường chứng khoán : |bBài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / |cĐặng Quang Gia |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a494 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aThị trường chứng khoán Việt Nam Đã được thành lập gần 7 năm, với bao sự thay đổi từ lúc sàn chứng khoán được thành lập. Sau một năm náo nhiệt, tới năm 2001 - 2005 thị trường chứng khoán Việt Nam bị đóng băng vì các lý do như mất niềm tin của nhà đầu tư trong nước , các công ty niêm yết trên sàn còn quá yếu, Việt Nam chưa gia nhập WTO, nên các quỹ và công ty nước ngoài chưa tin tưởng vào thị trường chứng khoán Việt Nam. Bây giờ tình hình đổi khác. |
---|
653 | |aCẩm nang thực hành |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(6): 20101604-8, 20101655 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/08032018t/camnangthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101604
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
20101605
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
3
|
20101606
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
4
|
20101607
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
5
|
20101608
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
6
|
20101655
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.642 D212 - G346
|
Tài chính ngân hàng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|