DDC
| 332.63 |
Tác giả CN
| Tier, Mark |
Nhan đề
| Bí quyết đầu tư và kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffett và George Soros / Mark Tier; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (Biên dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2008 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Warren Buffett & George Soros đều khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, và họ cùng làm nên những gia tài trị giá hàng chục tỷ đô la bằng hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, sự nghiệp của hai người lại trái ngược nhau và mâu thuẫn với nhau như mặt trăng với mặt trời |
Từ khóa tự do
| Bí quyết đầu tư |
Từ khóa tự do
| Warren Buffett |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| George Soros |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10510 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | B2016E8A-78A2-4D58-8846-2DB827A839D9 |
---|
005 | 202202141519 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220214151932|bvulh|c20220214151655|dvulh|y20180308142006|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.63|bM345 |
---|
100 | |aTier, Mark |
---|
245 | |aBí quyết đầu tư và kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffett và George Soros / |cMark Tier; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (Biên dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aWarren Buffett & George Soros đều khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, và họ cùng làm nên những gia tài trị giá hàng chục tỷ đô la bằng hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, sự nghiệp của hai người lại trái ngược nhau và mâu thuẫn với nhau như mặt trăng với mặt trời |
---|
653 | |aBí quyết đầu tư |
---|
653 | |aWarren Buffett |
---|
653 | |aKinh doanh chứng khoán |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aGeorge Soros |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101632 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang03/08032018t/biquyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101632
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
332.63 M345
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào