![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 030 |
Tác giả CN
| 岩崎民平 |
Nhan đề
| 新和英中辞典 : 研究社 / 岩崎民平 |
Thông tin xuất bản
| 1982 |
Mô tả vật lý
| 1859 tr. ; 15 cm. |
Từ khóa tự do
| Dictionary |
Từ khóa tự do
| Japanese-english |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10106588 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10602 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 519A3E7D-5E87-4B34-9069-F46B23187C80 |
---|
005 | 201803121049 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2200円 |
---|
039 | |y20180312105310|zdiepbnh |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a030 |
---|
100 | |a岩崎民平 |
---|
245 | |a新和英中辞典 : |b研究社 / |c岩崎民平 |
---|
260 | |c1982 |
---|
300 | |a1859 tr. ; |c15 cm. |
---|
653 | |aDictionary |
---|
653 | |aJapanese-english |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10106588 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106588
|
Kho sách chuyên ngành
|
030
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào