DDC
| 343.597 |
Tác giả TT
| Lê, Văn Hưng |
Nhan đề
| Giáo trình luật kinh tế / Lê Văn Hưng, Nguyễn Triều Hoa, Trần Huỳnh Thanh Nghị, Dương Mỹ An |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 421 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình luật kinh tế Xuất bản gồm 11 chương, trong đó gồm những nội dung cơ bản về pháp luậtđầu tư, về các loại hình doanh nghiệp, pháp luật về hợp đồng và vấn đề hỉ quyết tranh chấp trong kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Luật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huỳnh Thanh Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Mỹ An |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Triều Hoa |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20101767 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10793 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 6F47819D-7770-4620-8C5C-09C36B062D4A |
---|
005 | 202112211311 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104154511|bvulh|c20220104154345|dvulh|y20180314131435|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|bL433 - H936 |
---|
110 | |aLê, Văn Hưng |
---|
245 | |aGiáo trình luật kinh tế / |cLê Văn Hưng, Nguyễn Triều Hoa, Trần Huỳnh Thanh Nghị, Dương Mỹ An |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a421 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình luật kinh tế Xuất bản gồm 11 chương, trong đó gồm những nội dung cơ bản về pháp luậtđầu tư, về các loại hình doanh nghiệp, pháp luật về hợp đồng và vấn đề hỉ quyết tranh chấp trong kinh doanh. |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |akinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình luật kinh tế |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aTrần, Huỳnh Thanh Nghị |
---|
700 | |aDương, Mỹ An |
---|
710 | |aNguyễn Triều Hoa |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20101767 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101767
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
343.597 L433 - H936
|
Luật
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|