DDC
| 615.8 |
Tác giả CN
| Hồng, Anh |
Nhan đề
| Cháo thuốc dùng cho trẻ em / Hồng Anh |
Thông tin xuất bản
| Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2001 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 174 món cháo thuốc dùng để chữa trị bệnh trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Cháo thuốc |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10107568, 10107594 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11764 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 54FC23DC-3B45-4297-B4BF-55D6751D2623 |
---|
005 | 202202141504 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619144815|bvulh|c20220214150424|dvulh|y20180402153823|zhoaitm |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a615.8 |bH772 - A596 |
---|
100 | |aHồng, Anh |
---|
245 | |aCháo thuốc dùng cho trẻ em / |cHồng Anh |
---|
260 | |aCà Mau : |b Mũi Cà Mau, |c2001 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 174 món cháo thuốc dùng để chữa trị bệnh trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aCháo thuốc |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10107568, 10107594 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107568
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10107594
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 H772 - A596
|
Dược
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào