|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 11784 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 101AE0F9-67AF-45A5-9F0B-A531C65EC8D8 |
---|
005 | 202201111049 |
---|
008 | 211019s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220111104911|bhong|c20220110094607|dhong|y20180402164635|zdiepbnh |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |aKn |
---|
082 | |a890 |
---|
082 | |bS77 - E64 |
---|
100 | |aSeton, Ernest Thompson |
---|
245 | |a길더 강의 미국너구리. |nT.3, / |cErnest Thompson Seton; 한국몬테소리편집부 엮음 |
---|
250 | |a1994년 6월 20일 |
---|
260 | |a한국몬테소리 |
---|
300 | |a32 tr. ; |ccm. |
---|
490 | |a꼬맹이 시튼방 |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aGấu trúc Mỹ |
---|
653 | |aChó gấu trúc Bắc Mỹ |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |a한국 몬테소리 편집부 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 10107590 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107590
|
Kho sách Hàn Quốc
|
890 S77 - E64
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào