DDC 610.28
Tác giả CN Trần, Hữu Tâm
Nhan đề Kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm / Trần Hữu Tâm
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2017
Mô tả vật lý 810 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Đây là tài liệu có hề thống dành cho những người trực tiếp làm xét nghiệm và nhưng người liên quan đến quản lý chất lượng xét nghiệm
Từ khóa tự do Kỹ thuật y học chuyen nghành xét nghiệm
Từ khóa tự do Kỹ thuật xét nghiệm y học
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102346-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00112304
00220
004D93B6BFF-B9F7-484B-B7D5-F7813B28C4B6
005202306211647
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |c500.000
039|a20230621164741|bvulh|c20230613185918|dvulh|y20180416153634|zmuoint
041 |avie
044 |avm
082 |a610.28|bT772 - T153
100 |aTrần, Hữu Tâm
245 |aKỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm / |cTrần Hữu Tâm
260 |aH. : |bY học, |c2017
300 |a810 tr. ; |c27 cm.
520 |aĐây là tài liệu có hề thống dành cho những người trực tiếp làm xét nghiệm và nhưng người liên quan đến quản lý chất lượng xét nghiệm
653 |aKỹ thuật y học chuyen nghành xét nghiệm
653|aKỹ thuật xét nghiệm y học
653|aĐiều dưỡng
691|aNursing
691|aKỹ thuật xét nghiệm y học
691|aĐiều dưỡng
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102346-9
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 6/21/6thumbimage.jpg
890|a4|b8|c1|d11
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20102346 Kho sách chuyên ngành ĐS 610.28 T772 - T153 Kỹ thuật xét nghiệm y học 1
2 20102347 Kho sách chuyên ngành ĐS 610.28 T772 - T153 Kỹ thuật xét nghiệm y học 2
3 20102348 Kho sách chuyên ngành ĐS 610.28 T772 - T153 Kỹ thuật xét nghiệm y học 3
4 20102349 Kho sách chuyên ngành ĐS 610.28 T772 - T153 Kỹ thuật xét nghiệm y học 4