DDC
| 614.4 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Văn Hiến |
Nhan đề
| Bài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên Y khoa / Nguyễn Văn Hiến và 1 số tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản làn thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 106 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc một số kiến thức cơ bản về giao tiếp và góp phần đáp ứng được nhu cầu đào tạo kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y khoa và làm tài liệu để sinh viên có thể tham khảo khi học kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, các kỹ năng giao tiếp được học và phát triển qua “thực hành” nhiều hơn là đọc sách và tài liệu. Do vậy, vai trò của giảng viên hướng dẫn thực hành kỹ năng giao tiếp cho sinh viên vẫn là quan trọng nhất. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Sinh viên Y khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20102356-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12310 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 837FA117-4F5B-4806-85AD-88FE6E39B729 |
---|
005 | 202112150858 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185632|bvulh|c20211215085814|dvulh|y20180416154757|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.4|bN576 - H633 |
---|
110 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
245 | |aBài giảng kỹ năng giao tiếp cho sinh viên Y khoa / |cNguyễn Văn Hiến và 1 số tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản làn thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a106 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cho bạn đọc một số kiến thức cơ bản về giao tiếp và góp phần đáp ứng được nhu cầu đào tạo kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y khoa và làm tài liệu để sinh viên có thể tham khảo khi học kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, các kỹ năng giao tiếp được học và phát triển qua “thực hành” nhiều hơn là đọc sách và tài liệu. Do vậy, vai trò của giảng viên hướng dẫn thực hành kỹ năng giao tiếp cho sinh viên vẫn là quan trọng nhất. |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aSinh viên Y khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20102356-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/16042018m/baigiangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102356
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
20102357
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
614.4 N576 - H633
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
|
|
|
|