DDC
| 618.92 |
Tác giả CN
| Ninh, Thị Ứng |
Nhan đề
| Bệnh động kinh ở trẻ em / Ninh Thị Ứng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 82 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Động kinh có thể gặp ở mọi nhóm tuổi nhưng thường gặp nhất ở trẻ em và đây cũng là đối tượng phải chịu những ảnh hưởng nặng nề nhất bởi căn bệnh này.
Động kinh là sự rối loạn từng cơn chức năng của hệ thần kinh trung ương do sự phóng điện đột ngột quá mức, nhất thời của các tế bào thần kinh ở não. Biểu hiện bằng các cơn co giật, rối loạn hành vi, cảm giác, có thể rối loạn ý thức.
Cuốn sách là tài liệu hữu ích và thiết thực cho bạn đọc tham khảo và học tập.
|
Từ khóa tự do
| Động kinh |
Từ khóa tự do
| Bệnh động kinh ở trẻ em |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20102489 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12425 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 18F47855-07B3-4B1D-8621-7E4865FCC620 |
---|
005 | 202202150941 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185648|bvulh|c20230613175059|dvulh|y20180417144930|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92|bN714 - U571 |
---|
100 | |aNinh, Thị Ứng |
---|
245 | |aBệnh động kinh ở trẻ em / |cNinh Thị Ứng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a82 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aĐộng kinh có thể gặp ở mọi nhóm tuổi nhưng thường gặp nhất ở trẻ em và đây cũng là đối tượng phải chịu những ảnh hưởng nặng nề nhất bởi căn bệnh này.
Động kinh là sự rối loạn từng cơn chức năng của hệ thần kinh trung ương do sự phóng điện đột ngột quá mức, nhất thời của các tế bào thần kinh ở não. Biểu hiện bằng các cơn co giật, rối loạn hành vi, cảm giác, có thể rối loạn ý thức.
Cuốn sách là tài liệu hữu ích và thiết thực cho bạn đọc tham khảo và học tập.
|
---|
653 | |aĐộng kinh |
---|
653 | |aBệnh động kinh ở trẻ em |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20102489 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang04/17042018t/dongkinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102489
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
618.92 N714 - U571
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|