DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Muratốp, X. A. |
Nhan đề
| Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : Sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp; Đào Tấn Anh (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2014 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Tâm lý quan hệ giữa phóng viên truyền hình và các đối tượng của mình. Những kinh nghiệm, phương pháp, hiệu quả hoạt động tác nghiệp của nhà báo truyền hình với đối tượng |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Từ khóa tự do
| Phóng viên |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ báo chí |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tấn Anh (dịch) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10107979 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12487 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | C149EE10-67B0-4F15-812E-683F5E693499 |
---|
005 | 202204261516 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220426151644|bvulh|y20180420150046|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a070.4|bM972 |
---|
100 | |aMuratốp, X. A. |
---|
245 | |aGiao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cX. A. Muratốp; Đào Tấn Anh (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2014 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aTâm lý quan hệ giữa phóng viên truyền hình và các đối tượng của mình. Những kinh nghiệm, phương pháp, hiệu quả hoạt động tác nghiệp của nhà báo truyền hình với đối tượng |
---|
653 | |aTruyền hình |
---|
653 | |aPhóng viên |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNghiệp vụ báo chí |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | |a Đào, Tấn Anh (dịch) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10107979 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107979
|
Kho sách chuyên ngành
|
070.4 M972
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào