DDC
| 895.922134 |
Tác giả CN
| Bảo, Định Giang |
Nhan đề
| Đường giải phóng; Văn thơ yêu nước Nam Bộ; Trong mỗi trái tim; Ca dao Bảo Định Giang / Tập thơ; Thơ văn; Thơ văn; / Bảo Định Giang : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2015 |
Mô tả vật lý
| 899 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
Tóm tắt
| Tuyển tập các tập thơ văn và ca dao của Bảo Định Giang với các tác phẩm tiêu biểu: Dư đồ tổ quốc, Có những mùa xuân, Chạy giặc, Đọc ca dao Bảo Định Giang... |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10108018, 10108146, 10109266, 10109515 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58142C54-39A5-46B2-B86A-3FD58F7346FD |
---|
005 | 201806151355 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180615135638|bHOAITM|c20180614102452|dDiepbnh|y20180424155656|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a895.922134 |bB221 - G433 |
---|
100 | |aBảo, Định Giang |
---|
245 | |aĐường giải phóng; Văn thơ yêu nước Nam Bộ; Trong mỗi trái tim; Ca dao Bảo Định Giang / |h[Tài liệu giấy] : |bTập thơ; Thơ văn; Thơ văn; / |cBảo Định Giang : |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội nhà văn, |c2015 |
---|
300 | |a899 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
---|
520 | |aTuyển tập các tập thơ văn và ca dao của Bảo Định Giang với các tác phẩm tiêu biểu: Dư đồ tổ quốc, Có những mùa xuân, Chạy giặc, Đọc ca dao Bảo Định Giang... |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10108018, 10108146, 10109266, 10109515 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/quynh1506/bảo định giang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108146
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.922134 B221 - G433
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108018
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.922134 B221 - G433
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10109266
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.922134 B221 - G433
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
10109515
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.922134 B221 - G433
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|