DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Như Phong |
Nhan đề
| Bình luận văn học; Tuyển tập Như Phong : Tiểu luận phê bình / Như Phong |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2015 |
Mô tả vật lý
| 595 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
Tóm tắt
| Nội dung bao gồm 2 phần: Giới thiệu công trình nghiên cứu, bình luận văn học của tác giả về một số tác phẩm văn, thơ của các nhà văn Ngô Tất Tố, Tố Hữu, Nguyễn Khải...và phần 2 giới thiệu tuyển tập các truyện ngắn, hồi ký của nhà văn Như Phong như: Trường tư ngoại ô, Đi xa, Vài kỷ niệm về Nguyễn Huy Tưởng, Xuất bản sách văn học... |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10109501, 10109503, 10109580-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86CFDA39-2F60-4BF8-8BE7-CA314D958791 |
---|
005 | 201806191337 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180619133910|bthuylv|y20180619093239|zthuylv |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a895.92209|bN576 - P574 |
---|
100 | |aNhư Phong |
---|
245 | |aBình luận văn học; Tuyển tập Như Phong : |bTiểu luận phê bình / |cNhư Phong |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2015 |
---|
300 | |a595 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước |
---|
520 | |aNội dung bao gồm 2 phần: Giới thiệu công trình nghiên cứu, bình luận văn học của tác giả về một số tác phẩm văn, thơ của các nhà văn Ngô Tất Tố, Tố Hữu, Nguyễn Khải...và phần 2 giới thiệu tuyển tập các truyện ngắn, hồi ký của nhà văn Như Phong như: Trường tư ngoại ô, Đi xa, Vài kỷ niệm về Nguyễn Huy Tưởng, Xuất bản sách văn học... |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10109501, 10109503, 10109580-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/19062018uyen/như phong_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109501
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10109503
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109580
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10109581
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92209 N576 - P574
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|